Tìm hiểu về bệnh viêm loét dạ dày và cách chữa trị hiệu quả
Viêm loét dạ dày là tình trạng dạ dày bị tổn thương nặng nề, xuất hiện các vết loét. Bệnh có thể chữa khỏi hoàn toàn nhưng nếu không được phát hiện và điều trị sớm có thể dẫn đến tình trạng bệnh tái phát nhiều lần và phát triển thành nhiều biến chứng có hại cho sức khỏe. Hãy cùng tìm hiểu về bệnh viêm loét dạ dày và các cách chữa trị hiệu quả thông qua bài viết dưới đây.
1. Viêm loét dạ dày là bệnh gì?
Viêm loét dạ dày là tình trạng niêm mạc của dạ dày bị tổn thương, viêm sưng và hình thành các vết loét. Các vết loét nhỏ trong giai đoạn ban đầu có thể tự lành mà không cần điều trị. Tuy nhiên, với các vết loét lớn gây ra nhiều triệu chứng khó chịu, người bệnh nên đến thăm bác sĩ ngay để được khám và có phương án điều trị hiệu quả nhất.
2. Căn nguyên của bệnh loét dạ dày
2.1. Nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori (vi khuẩn HP):
Vi khuẩn HP là một trong những tác nhân chính gây bệnh loét dạ dày. Sau khi xâm nhập vào cơ thể, vi khuẩn này tấn công vào lớp nhầy bảo vệ niêm mạc dạ dày-tá tràng và tiết ra các độc tố gây tổn hại cho chức năng bảo vệ niêm mạc, chống lại axit dạ dày.
Nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori
2.2. Sử dụng thường xuyên các loại thuốc giảm đau và kháng viêm:
Việc sử dụng lâu dài các loại thuốc giảm đau và kháng viêm là nguyên nhân thứ hai gây ra viêm loét dạ dày. Việc sử dụng lâu dài các loại thuốc này ức chế quá trình tổng hợp prostaglandin, một chất có tác dụng bảo vệ niêm mạc dạ dày. Sự giảm sút chất prostaglandin này góp phần tạo ra môi trường thuận lợi cho vi khuẩn HP phát triển, từ đó gây viêm loét dạ dày.
3. Các dấu hiệu của bệnh viêm loét dạ dày
Bệnh viêm loét dạ dày gây ra nhiều triệu chứng khó chịu, gây ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là một số dấu hiệu thông thường của bệnh viêm loét dạ dày:
3.1 Đau vùng bụng trên rốn (hay còn gọi là đau vùng thượng vị)
Một trong những dấu hiệu đặc trưng của viêm loét dạ dày là đau vùng bụng trên rốn, được gọi là đau vùng thượng vị. Đau có thể xuất hiện sau khi ăn hoặc trong khi đói, thường là một cảm giác khó chịu và đau nhức.
3.2. Đầy bụng, khó tiêu, buồn nôn hay nôn.
Bệnh nhân có thể trải qua cảm giác đầy bụng sau khi ăn một ít thức ăn, khó tiêu hoặc có cảm giác buồn nôn và có thể nôn. Đau và khó tiêu có thể xuất hiện sau khi ăn các loại thực phẩm nặng, như thức ăn chứa nhiều dầu mỡ hoặc gia vị.
3.3. Mất ngủ, ngủ không ngon giấc
Viêm loét dạ dày có thể gây rối loạn giấc ngủ, làm cho người bệnh mất ngủ hoặc có giấc ngủ không ngon giấc. Cảm giác đau và khó chịu từ dạ dày có thể làm giảm chất lượng giấc ngủ, gây ra sự mệt mỏi và khó khăn trong việc thức dậy vào buổi sáng.
Mất ngủ, ngủ không ngon giấc
3.4. Ợ hơi, ợ chua, hoặc nóng rát thượng vị
Bệnh nhân có thể trải qua các triệu chứng như ợ hơi, ợ chua hoặc cảm giác nóng rát ở vùng thượng vị sau khi ăn hoặc trong quá trình tiêu hóa. Đây là các dấu hiệu không thoải mái và thường đi kèm với cảm giác chua miệng.
3.5. Rối loạn tiêu hóa
Viêm loét dạ dày cũng có thể gây ra các rối loạn tiêu hóa như tiêu chảy, táo bón hoặc thay đổi giữa hai tình trạng này. Bệnh nhân có thể trải qua các vấn đề tiêu hóa khác nhau và cảm thấy không thoải mái trong quá trình tiêu hóa thức ăn.
Nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu trên, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để được chẩn đoán chính xác và nhận liệu pháp điều trị thích hợp. Viêm loét dạ dày là một bệnh cần được chăm sóc và điều trị đúng cách để giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.
4. Đối tượng có nguy cơ nhiễm bệnh
Viêm loét dạ dày là một bệnh lý phổ biến và có thể ảnh hưởng đến nhiều người trên thế giới. Tuy nhiên, có một số đối tượng có nguy cơ cao hơn nhiễm bệnh. Dưới đây là một số nhóm người có nguy cơ cao nhiễm bệnh viêm loét dạ dày:
4.1. Người sống tại những nơi tiềm ẩn vi khuẩn HP
Vi khuẩn Helicobacter pylori (HP) được xem là nguyên nhân chính gây viêm loét dạ dày. Những người sống tại những nơi có mức độ tiềm ẩn cao về vi khuẩn HP, chẳng hạn như những nơi có tỷ lệ lây nhiễm cao hoặc điều kiện vệ sinh kém, có nguy cơ cao hơn bị nhiễm vi khuẩn này.
4.2. Người lạm dụng thuốc giảm đau, chống viêm
Sử dụng quá liều hoặc lạm dụng các loại thuốc giảm đau như aspirin, ibuprofen hoặc các loại thuốc chống viêm trong thời gian dài có thể góp phần vào sự phát triển của viêm loét dạ dày. Những người lạm dụng thuốc giảm đau có nguy cơ bị viêm loét dạ dày cao hơn.
4.3. Người sử dụng nhiều rượu bia
Tiêu thụ rượu bia với số lượng lớn và thường xuyên có thể tác động tiêu cực đến niêm mạc dạ dày và gây ra viêm loét. Các chất tổng hợp trong rượu bia có thể gây kích ứng cũng như tổn thương niêm mạc dạ dày, làm tăng nguy cơ nhiễm vi khuẩn HP và phát triển viêm loét.
4.4. Người dễ bị căng thẳng thần kinh
Căng thẳng thần kinh và stress có thể góp phần vào phát triển viêm loét dạ dày. Những người hay bị căng thẳng, sống trong môi trường áp lực cao, hay gặp những tình huống căng thẳng tâm lý thường xuyên có nguy cơ bị viêm loét dạ dày cao hơn .
4.5. Người có chế độ ăn uống không khoa học
Chế độ ăn uống không cân đối, chứa nhiều thức ăn nặng, dầu mỡ, gia vị cay nóng và thiếu chất xơ có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn HP phát triển và gây ra viêm loét dạ dày. Người có chế độ ăn uống không khoa học, ít tiêu thụ rau xanh và các thực phẩm giàu chất xơ có nguy cơ cao bị nhiễm bệnh.
5. Các biến chứng của bệnh loét dạ dày
Viêm loét dạ dày là một bệnh lý nghiêm trọng và có thể gây ra một số biến chứng nguy hiểm. Dưới đây là một số biến chứng thường gặp của bệnh loét dạ dày tá tràng:
5.1. Xuất huyết
Một trong những biến chứng nguy hiểm của bệnh viêm loét dạ dày là xuất huyết. Các vết loét có thể gây chảy máu, gây ra triệu chứng nôn mửa ra máu hoặc phân màu đen do máu tiếp xúc với acid dạ dày. Xuất huyết dạ dày nếu không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến thiếu máu nghiêm trọng và đe dọa tính mạng.
Hình ảnh xuất huyết dạ dày
5.2. Thủng dạ dày
Khi viêm loét dạ dày không được điều trị kịp thời và trở nên nghiêm trọng, có thể xảy ra tình trạng thủng dạ dày. Đó là khi vết loét xâm nhập qua niêm mạc và làm hỏng thành dạ dày, tạo lỗ thủng trong thành ruột. Điều này có thể dẫn đến viêm nhiễm, nhiễm trùng và yếu tố nguy cơ mất máu nghiêm trọng.
Trong một số trường hợp, vết loét dạ dày có thể gây thủng các cơ quan lân cận như gan, túi mật, hoặc các cơ quan trong hệ tiết niệu. Điều này gây ra những biến chứng nghiêm trọng và đòi hỏi can thiệp phẫu thuật khẩn cấp.
5.3. Tắc đường ra của dạ dày
Viêm loét dạ dày có thể gây ra tắc đường ra của dạ dày. Điều này xảy ra khi có các vết loét dày trên thành dạ dày tá, gây rối loạn quá trình tiêu hóa và làm giảm sự vận chuyển thức ăn từ dạ dày vào ruột non.
5.4. Sự tái phát
Bệnh loét dạ dày tá tràng có thể tái phát sau khi điều trị hoặc trong các trường hợp người bệnh không tuân thủ liệu pháp điều trị. Tái phát bệnh có thể gây ra các triệu chứng trở lại và đòi hỏi điều trị kéo dài.
5.5. Ung thư dạ dày
Biến chứng nghiêm trọng nhất của viêm loét dạ dày là sự phát triển của căn bệnh ung thư dạ dày. Vi khuẩn HP và viêm loét dạ dày kéo dài có thể tăng nguy cơ mắc ung thư dạ dày. Việc chẩn đoán và điều trị sớm là rất quan trọng để ngăn ngừa ung thư dạ dày.
6. Các phương pháp chẩn đoán bệnh
Dưới đây là một số phương pháp chẩn đoán thông thường cho bệnh viêm loét dạ dày:
-
Nội soi dạ dày:
Nội soi dạ dày là phương pháp chẩn đoán chính xác và hiệu quả nhất để đánh giá tình trạng bên trong dạ dày. Qua quá trình nội soi, bác sĩ sẽ sử dụng một thiết bị gọi là endoscope được chèn qua miệng và dạ dày để xem trực tiếp các tổn thương, vết loét và xác định tình trạng bệnh. Nội soi dạ dày cho phép bác sĩ đưa ra phác đồ điều trị tối ưu và theo dõi quá trình hồi phục của người bệnh.
-
Các xét nghiệm kiểm tra:
Để xác định xem người bệnh có nhiễm khuẩn HP hay không, bác sĩ có thể chỉ định một số xét nghiệm sau:
- Xét nghiệm máu
- Xét nghiệm phân
- Xét nghiệm hơi thở
7. Chữa bệnh viêm loét dạ dày bằng những cách nào?
7.1. Chữa viêm loét dạ dày bằng thuốc
Để điều trị bệnh viêm loét dạ dày, bác sĩ sẽ kết hợp các loại thuốc đặc trị để nâng cao hiệu cho người bệnh. Một số loại thuốc điều trị thường gặp:
- Thuốc kháng tiết acid dạ dày: Các loại thuốc ức chế thụ thể histamin H2 như Ranitidin, cimetidin, famotidin,… sử dụng trong trường hợp bệnh nhẹ, ít triệu chứng. Trong trường hợp nặng hơn có thể kết hợp các loại thuốc ức chế proton như Pantoprazol, esomeprazol, omeprazol,… cùng các loại kháng sinh để điều trị bệnh dạ dày.
-
Thuốc trung hòa axit dạ dày: Các loại thuốc này sẽ giúp trung hòa acid dạ dày và làm giảm các triệu chứng đau rát. Nhóm thuốc này thường có các thành phần như: Canxi carbonate, magnesi trisilicate, nhôm hydroxit,…
-
Thuốc bao phủ ổ loét, bảo vệ dạ dày: Sucralfat là loại thuốc giúp bảo vệ dạ dày. Khi đi vào cơ thể, thuốc liên kết cùng các protein điện tích dương (+) trong dịch tiết tạo thành chất nhầy bao phủ, bảo vệ niêm mạc dạ dày.
7.2. Phẫu thuật nội soi dạ dày
Phẫu thuật nội soi dạ dày thực hiện bằng cách tạo ra một vết rạch nhỏ trên cơ thể. Sau đó, bác sĩ sử dụng ống soi có gắn camera và đèn chiếu để quan sát khu vực phẫu thuật bên trong dạ dày. Nhờ công nghệ hiện đại, hình ảnh từ ống soi sẽ được truyền trực tiếp và rõ ràng lên màn hình, cho phép bác sĩ nhìn thấy chi tiết và xác định vị trí cụ thể của cơ quan bị ảnh hưởng. Bác sĩ sẽ tiến hành loại bỏ các khối u ác tính, cắt bỏ các tổn thương hoặc khâu lại các vết loét bằng cách sử dụng các dụng cụ y tế chuyên dụng được điều khiển thông qua ống nội soi.
7.3. Vị Khang Ninh - Hỗ trợ dạ dày khỏe mạnh
TPBVSK Vị Khang Ninh được là sự kết hợp của các vị thuốc Đông y, đặc biệt bộ tứ thảo dược gồm Chè dây, Lá khôi, Dạ cẩm và Cam thảo tác động toàn diện hỗ trợ dạ dày khỏe mạnh. Vị Khang Ninh có tác dụng hỗ trợ giảm acid dịch vị, hỗ trợ bảo vệ niêm mạc dạ dày, hỗ trợ giảm nguy cơ viêm loét dạ dày tá tràng.
Thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Vị Khang Ninh tại VCP Pharma - Hỗ trợ dạ dày khỏe mạnh
Sản phẩm Vị Khang Ninh được bào chế dưới dạng viên nang cứng, được đóng gói trong hộp 3 vỉ x 10 viên và hộp 1 lọ 60 viên, mang lại sự tiện lợi và dễ dàng khi sử dụng. Được phân phối bởi Công ty Cổ phần VCP Pharma, Vị Khang Ninh phù hợp sử dụng cho trẻ em từ 12 tuổi trở lên và người lớn bị viêm loét dạ dày tá tràng có các triệu chứng như: ợ hơi, ợ chua, đầy bụng, nóng rát thượng vị; người có nguy cơ viêm loét dạ dày tá tràng.
Lưu ý: Thực phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
8. Biện pháp phòng ngừa viêm loét dạ dày
Viêm loét dạ dày là một căn bệnh có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Tuy nhiên, bằng cách áp dụng các biện pháp phòng ngừa hiệu quả, ta có thể giảm nguy cơ mắc bệnh và bảo vệ sức khỏe dạ dày của mình. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa viêm loét dạ dày mà bạn có thể tham khảo:
-
Có chế độ ăn uống và sinh hoạt lành mạnh:
- Hạn chế sử dụng các chất kích thích như cafein, cồn và thuốc lá, vì chúng có thể gây kích ứng và tăng acid dạ dày.
- Ưu tiên ăn các loại thực phẩm dễ tiêu hóa như thức ăn mềm, đồ hấp hoặc ninh nhẹ. Tránh ăn thức ăn nóng, quá lạnh hoặc quá chua.
- Bổ sung vào chế độ ăn hàng ngày các loại rau xanh có màu đậm như bắp cải, cải xanh, măng tây, bởi chúng giàu vitamin A, C, K và sắt, có tác dụng bảo vệ niêm mạc dạ dày.
-
Sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ:
- Nếu bạn đang sử dụng các loại thuốc có tiềm năng gây viêm dạ dày, hãy tuân thủ đúng liều lượng và thời gian sử dụng theo hướng dẫn của bác sĩ.
- Không tự ý dùng thuốc trị đau tức thượng vị, ợ hơi hoặc ợ chua mà không được khuyến nghị từ chuyên gia y tế. Điều này giúp tránh tình trạng lạm dụng thuốc và nguy cơ gây biến chứng.
-
Đi khám bác sĩ khi có các triệu chứng:
Khi bạn có những triệu chứng như đau tức thượng vị, ợ hơi, ợ chua hoặc các triệu chứng khó tiêu khác, hãy đi khám tại các cơ sở y tế để được chẩn đoán và điều trị đúng cách.
Hãy chăm sóc sức khỏe của dạ dày và duy trì một lối sống lành mạnh để tránh nguy cơ mắc bệnh và nâng cao chất lượng cuộc sống của bạn. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến dạ dày, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Xem thêm:
- Viêm dạ dày: Dấu hiệu nhận biết và cách phòng ngừa hiệu quả
- Tìm hiểu bệnh trào ngược dạ dày do vi khuẩn HP
- 4 CÂY THUỐC NAM CỰC HIỆU NGHIỆM TRONG ĐIỀU TRỊ VIÊM DẠ DÀY